XE TẢI DONGBEN 810KG - THÙNG DÀI 2.5M - EURO 4 - SẢN XUẤT 2018
Xe tải nhẹ Dongben 810kg được trang bị khối động cơ công nghệ Mỹ dung tích 1051cc sản sinh công suất 45kw tại vòng tua máy 5600 v/ph, vận hành mạnh mẽ trong mọi điều kiện, két nước lớn giảm nhiệt động cơ nhanh, tuổi thọ động cơ vượt trội, xe sử dụng hộp số 6 cấp đi kèm động cơ đồng bộ, giúp xe vận hành ổn định ở mọi cấp số, chống kêu ồn, rung giật khi dồn số, phù hợp di chuyển trọng điều kiện đường đông.
Cabin xe tải Dongben 810kg thiết kế bắt mắt, nước sơn bóng đẹp chống gỉ sét, thiết kế bo tròn các cạnh chống cản gió, hệ thống đèn pha phía trước lớn chiếu sáng xa, tầm nhìn rộng dễ dàng quan sát, không gian nội thất rộng rãi, ghế bọc da sang trọng, khung taplo đẹp mắt, tay lái trợ lực nhẹ nhàng, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người lái.
Đèn chiếu sáng:
sử dụng cụm đèn pha bi – xennon hai bóng pha, cốt độc lập, kết hợp hài hòa mỹ quan với tổng thành
thân xe, góc chiếu sáng rộng, độ chiếu sáng cực sáng giúp tăng cường tính năng an toàn và hiệu quả cho việc lái xe trong đêm.
-
HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Khách hàng có thể vay 60% - 70% giá trị xe, thời gian vay từ 12 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
-
HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis …
-
HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI: Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
-
DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe.
HỖ TRỢ VAY VỐN NGÂN HÀNG THEO NHU CẦU CHỈ CẦN :
- CMND ( Thẻ căn cước )
- HỘ KHẨU
- GIẤY ĐĂNG KÍ KẾT HÔN ( Hoặc giấy độc thân )
- DƯ NỢ GIẢM DẦN
- LÃI SUẤT ƯU ĐÃI
XE TẢI DONGBEN 810 Kg - THÙNG BẠT DÀI 2.450 M ( DB1021/KM.02) |
Tổng tải trọng |
Kg |
1.910 |
Tự trọng |
Kg |
970 |
Công thức bánh xe |
|
4 x 2 |
Kích thước xe |
Khoảng cách trục |
Mm |
2.500
|
Kích thước bao ngoài |
Mm |
4.270 X 1.540 X 2.250 |
Kích thước lọt lòng thùng |
|
2.450 X 1.410 X 1.470 |
Động cơ |
Moden |
|
DB1021/KM.02 |
Loại |
|
Động cơ Xăng EURO 4 , tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại |
PS |
45kW (5.600 vòng/phút) |
|
|
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston |
Mm |
|
Dung tích xylanh |
Cc |
1.051 |
Tỷ số nén |
|
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm Piston |
Ly Hợp |
|
|
Loại đĩa đơn ma sát kho lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Model |
|
LX06S |
Loại |
|
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 5 |
Hệ thống lái |
|
Loại trục vit đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và cao |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp |
|
165/70 R13
|
Tốc độ cực đại |
Km/h |
100 |
Khả năng vượt tốc |
Tan(%) |
46.0 |
Cabin |
|
Cabin kiểu liền với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
100 |
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Không có |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, |
Cửa số điện |
|
không |
Khóa cửa trung tâm |
|
không |
CD&AM/FM Radio |
|
CÓ |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao |
|
Lựa chọn theo nhu cầu |
THÙNG CHỨA |
Bằng vật liệu thép chuyên dụng SS400 hoặc Q345b, có hình trụ vát, 4 mặt cong trơn, độ dày từ 4 đến 6mm, |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
Bơm thủy lực truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các đăng, Van điều khiển tay tích hợp van an toàn, Xy lanh xả rác : loại xy lanh 1 tầng tác động 2 chiều, Loại xy lanh 3 tầng tác động 2 chiều, kiểu lắp chốt gối đỡ... |
Các thiết bị khác |
Lọc dầu, đồng hồ đo áp suất, nắp dầu, khóa đồng hồ, thước báo dầu, giắc co,… được lắp ráp đầy đủ, giúp xe hoạt động an toàn, hiệu quả |