***ĐẠI LÝ XE TẢI MIỀN NAM***
*LUÔN BÁN SẢN PHẨM KHÁCH HÀNG CẦN - KHÔNG BÁN SẢN PHẨM ĐANG CÓ*
XE BEN KAMAZ 4 CHÂN|XE KAMAZ BEN 4 CHÂN| XE KAMAZ 17 TẤN|XE BEN KAMAZ 16 KHỐI|XE BEN KAMAZ 14 KHỐI|XE KAMAZ BEN 14 KHỐI|XE KAMAZ BEN 16 KHỐI| XE BEN KAMAZ 20 TẤN|
ĐẠI LÝ XE TẢI MIỀN NAM xin giới thiệu dòng xe tải ben 4 chân KAMAZ 6540 được nhập khẩu nguyên chiếc từ LIÊN BANG NGA và được phân phối bởi ĐẠI LÝ XE TẢI MIỀN NAM.
Tổng thể xe KAMAZ ben 18 tấn|xe ben kamaz 16 khối.
Xe ben KAMAZ 4 chân là dòng xe ben với lượng tiêu hao nhiên liệu thấp, động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, chất lượng hoàn hảo chắc chắn xe phục được mọi nhu cầu của khách hàng.
Tổng thể xe KAMAZ ben 18 tấn|xe ben kamaz 16 khối.
Xe ben kamaz 4 chân 6540|Xe ben kamaz 16 khối được trang bị khối động cơ Kamaz 740.30 - 4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, tăng áp, dung tích lên đến 10850cc, sản sinh công suất cực đại 191 kW tại vòng tua máy 2200 v/ph tích hợp thêp Turbo tăng áp giúp xe vận hành mạnh mẽ và ổn định trong mọi điều kiện, đặc biệt phù hợp với nu cầu tải nặng liên tục. Xe sử dụng hộp số 10 cấp đi kèm động cơ tạo nên tính đồng bộ giúp tăng tuổi thọ cho xe, tỷ số truyền hốp số lớn, giúp xe vận hành ổn định ở mọi cấp số.
Tổng thể xe KAMAZ ben 18 tấn|xe ben kamaz 16 khối.
Xe tải ben kamaz 4 chân với hiệu suất truyền động vượt trội, khả năng tải nặng hiệu quả cũng như việc di chuyển khi leo dốc, vượt lầy trở nên dễ dàng. Thùng ben 16 khối thiết kế chắc chắn từ vật liệu chống va đập chuyên dụng, xe sử dụng hệ thống ben đầu cỡ lớn, lực đẩy tối đa lên đến 30 tấn đông thời thiết kế gốc ben sát cabin cùng sải ben dài, giúp việc bốc dở hàng hóa dễ hàng.
Thông số xe KAMAZ ben 18 tấn|xe ben kamaz 16 khối.
TSKT XE BEN KAMAZ 4 CHÂN|XE KAMAZ BEN 4 CHÂN| XE KAMAZ 17 TẤN|
|
Tổng tải trọng |
Kg |
30.000 |
Tự trọng |
Kg |
12.860 |
Công thức bánh xe |
|
8 x 4 |
Kích thước xe |
Khoảng cách trục |
Mm |
1.810+2.070+1.320 |
Kích thước bao ngoài |
Mm |
7.600 x 2.500 x 3.220 |
Kích thước lọt lòng thung |
|
4.690 x 2.360 x1.355 |
Động cơ |
Moden |
|
EURO 2 Kamaz 740.30-260
|
Loại |
|
Động cơ Diesel (Euro2), V8 Turbo Tăng áp |
Công suất cực đại |
PS |
191(260)/2200 |
Dung tích xylanh |
Cc |
10.850 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm Piston |
Hệ thống phanh |
|
ABS ( Chống bó cứng ) |
Cỡ lốp |
|
11.00-R20 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Khóa cửa trung tâm |
|
Có |
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao |
|
Lựa chọn theo nhu cầu |