XE TẢI JAC 4.990 Kg - THÙNG MUI BẠT DÀI 5.320 M ( HFC 1061K3 ) |
Tổng tải trọng |
Kg |
8.685 |
Tự trọng |
Kg |
3.705 |
Công thức bánh xe |
|
4 x 2 |
Kích thước xe |
Khoảng cách trục |
Mm |
3.840 |
Kích thước bao ngoài |
Mm |
7.180 x 2.330 x 3.070 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis |
|
7.180 |
Động cơ |
Moden |
|
HFC 1061K3 |
Loại |
|
Động cơ Diesel , tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại |
PS |
100kW (2.500 vòng/phút) |
|
|
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston |
Mm |
|
Dung tích xylanh |
Cc |
3.856 |
Tỷ số nén |
|
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm Piston |
Ly Hợp |
|
|
Loại đĩa đơn ma sát kho lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Model |
|
LX06S |
Loại |
|
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái |
|
Loại trục vit đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và cao |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp |
|
8.25- R16
|
Tốc độ cực đại |
Km/h |
102 |
Khả năng vượt tốc |
Tan(%) |
46.0 |
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
120 |
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Không có |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, |
Cửa số điện |
|
Không |
Khóa cửa trung tâm |
|
Không |
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao |
|
Lựa chọn theo nhu cầu |
THÙNG CHỨA |
Bằng vật liệu thép chuyên dụng SS400 hoặc Q345b, có hình trụ vát, 4 mặt cong trơn, độ dày từ 4 đến 6mm, |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
Bơm thủy lực truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các đăng, Van điều khiển tay tích hợp van an toàn, Xy lanh xả rác : loại xy lanh 1 tầng tác động 2 chiều, Loại xy lanh 3 tầng tác động 2 chiều, kiểu lắp chốt gối đỡ... |
Các thiết bị khác |
Lọc dầu, đồng hồ đo áp suất, nắp dầu, khóa đồng hồ, thước báo dầu, giắc co,… được lắp ráp đầy đủ, giúp xe hoạt động an toàn, hiệu quả
|